Từ "huy hoắc" trong tiếng Việt có nghĩa là tiêu xài tiền bạc một cách phung phí, không suy nghĩ hay không có kế hoạch. Khi một người "huy hoắc", họ có thể chi tiêu nhiều hơn mức cần thiết cho các thứ không thật sự cần thiết.
Ví dụ sử dụng từ "huy hoắc":
Câu cơ bản: "Anh ấy thường huy hoắc tiền vào những thứ không cần thiết như đồ hiệu hay ăn uống sang trọng."
Câu nâng cao: "Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, việc huy hoắc tiền bạc sẽ khiến cho cá nhân dễ rơi vào tình trạng nợ nần."
Các biến thể và cách sử dụng:
Huy hoắc có thể được sử dụng với nhiều chủ ngữ khác nhau, như "cô ấy huy hoắc", "họ huy hoắc", v.v.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, ví dụ: "huy hoắc tiền bạc", "huy hoắc tài sản".
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Phung phí: Cũng có nghĩa là tiêu xài một cách lãng phí, không hợp lý.
Lãng phí: Cách dùng này thường nhấn mạnh vào việc không sử dụng tài nguyên (tiền bạc, thời gian) một cách hiệu quả.
Tiêu tán: Nghĩa là tiêu xài một cách hoang phí, không cẩn thận.
Từ gần giống:
Chi tiêu: Nghĩa là sử dụng tiền để mua sắm, tuy nhiên không nhất thiết phải là phung phí.
Đầu tư: Thông thường có nghĩa tích cực, là sử dụng tiền cho mục đích có lợi, nhưng nếu không cẩn thận cũng có thể dẫn đến "huy hoắc".
Chú ý:
Khi sử dụng từ "huy hoắc", người nói thường muốn nhấn mạnh sự thiếu cẩn trọng hoặc không có kế hoạch trong việc chi tiêu.
Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực và được sử dụng trong bối cảnh cảnh báo hoặc phê phán.